Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngăn ngắn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
ngắt
chướng ngại
ngăn cản
ngăn
ngăn ngắn
ngập
ngả
ngấm
ngăn nắp
ngầm ngấm
ngậm
ngẩn
ngần ngại
ngất ngưởng
ngập ngừng
băng
chế ngự
ngầm
hứa quốc
ngả nghiêng
ngây ngất
trị thủy
ngẫu
ngăn cấm
bao vây
vách
ngấy
ngắm
ngấm ngầm
ái ngại
ngăn cách
ngăn ngừa
ngắc ngứ
tần ngần
quản ngại
ngại ngần
ngạnh
ương ngạnh
ngăn rút
che
ngằn ngặt
ngăn kéo
ngại ngại
ngầu ngầu
ngấu
ngầm ngập
ngần
ngăn chặn
ngăn đón
ngăn rào
ngại
khổ
ngào ngạt
ngắn
Hoa Đàm đuốc tuệ
chắn
ngạo nghễ
ngặt nghèo
ngấn
ngẩn ngơ
ngầu
ngắm nghía
ô
ngất
ngặt nghẽo
âm mưu
trở ngại
rút ngắn
ngay ngắn
Dương Tam Kha
đập
ngẫu nhĩ
cao ngạo
ngặt
quan ngại
ngảnh lại
tràn ngập
ngấp nghé
ngập lụt
nghèo ngặt
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last