Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
trị thủy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ngăn ngừa nạn ngập lụt, đồng thời sử dụng được sức nước của sông ngòi: Công trình trị thuỷ sông Hồng.
Related search result for "trị thủy"
Comments and discussion on the word "trị thủy"