Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngắm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Nhìn kĩ với sự thích thú: ngắm cảnh đồng quê ngắm ảnh con. 2. Nhìn kĩ theo hướng nhất định để xác định cho đúng mục tiêu: ngắm bắn.
Related search result for "ngắm"
Comments and discussion on the word "ngắm"