Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Nói cao lắm: Núi cao ngất. 2. Rất sang (thtục): Diện ngất.
  • (y) d. Tình trạng người ngã lăn ra, không biết gì vì các mạch máu trong óc thiếu máu.
Related search result for "ngất"
Comments and discussion on the word "ngất"