Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngất
Jump to user comments
version="1.0"?>
ph. 1. Nói cao lắm: Núi cao ngất. 2. Rất sang (thtục): Diện ngất.
(y) d. Tình trạng người ngã lăn ra, không biết gì vì các mạch máu trong óc thiếu máu.
Related search result for
"ngất"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngất"
:
ngát
ngạt
ngắt
ngặt
ngất
Ngẹt
nghẹt
nghiệt
nghịt
ngoắt
more...
Words contain
"ngất"
:
ngây ngất
ngất
ngất nga ngất nghểu
ngất nga ngất ngưởng
ngất nghểu
ngất ngưởng
ngất trời
Words contain
"ngất"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngắt
ngập
ngả
ngấm
ngầm ngấm
ngậm
ngẩn
ngần ngại
ngất ngưởng
ngập ngừng
more...
Comments and discussion on the word
"ngất"