Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghẹt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Bị bó chặt quá, sít quá, bị vướng: Cổ áo chật, nghẹt cổ; Cửa nghẹt không đóng được.
Related search result for "nghẹt"
Comments and discussion on the word "nghẹt"