Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt, trgt Có cảm giác khó thở hoặc không thở được: Các bạn tôi chết vì ngạt thở (Tô-hoài).
Related search result for
"ngạt"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngạt"
:
ngát
ngạt
ngắt
ngặt
ngất
Ngẹt
nghẹt
nghiệt
nghịt
ngoắt
more...
Words contain
"ngạt"
:
hơi ngạt
ngào ngạt
ngạt
ngạt hơi
ngạt mũi
ngạt ngào
ngạt ngào
ngột ngạt
Words contain
"ngạt"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngắt
ngập
ngả
ngấm
ngầm ngấm
ngậm
ngẩn
ngần ngại
ngất ngưởng
ngập ngừng
more...
Comments and discussion on the word
"ngạt"