Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngẩn ngơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Ở trạng thái như không còn chú ý gì đến xung quanh, vì tâm trí đang để ở đâu đâu. Tiếc ngẩn ngơ. Nhớ ai ra ngẩn vào ngơ... (cd.).
Related search result for
"ngẩn ngơ"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngẩn ngơ"
:
ngạn ngữ
ngăn ngừa
ngắn ngủi
ngân nga
ngần ngại
ngần ngừ
ngẩn ngơ
ngấn ngọc
nghẹn ngào
nghiến ngấu
more...
Words contain
"ngẩn ngơ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngắt
ngập
ngả
ngấm
ngầm ngấm
ngậm
ngẩn
ngần ngại
ngất ngưởng
ngập ngừng
more...
Comments and discussion on the word
"ngẩn ngơ"