Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngẩn ngơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Ở trạng thái như không còn chú ý gì đến xung quanh, vì tâm trí đang để ở đâu đâu. Tiếc ngẩn ngơ. Nhớ ai ra ngẩn vào ngơ... (cd.).
Related search result for "ngẩn ngơ"
Comments and discussion on the word "ngẩn ngơ"