Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tràn ngập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph, t. 1. Nói nước dâng lên nhiều và lan rộng ra khắp nơi. 2. Đầy dẫy: Hàng hóa Mỹ tràn ngập thị trường Thái Lan. 3. Nói tình cảm quá dồi dào: Tràn ngập niềm vui.
Related search result for "tràn ngập"
Comments and discussion on the word "tràn ngập"