Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
ngần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Chừng mực: Ăn tiêu có ngần. 2. Một số, một lượng: Đọc ngần này trang sách; Cho ngần ấy muối.
Related search result for "ngần"
Comments and discussion on the word "ngần"