Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (vch.). Rừng. Vượt suối băng ngàn. Đốn tre đẵn gỗ trên ngàn... (cd.).
  • 2 x. nghìn.
Related search result for "ngàn"
Comments and discussion on the word "ngàn"