Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. (vch.). Rừng. Vượt suối băng ngàn. Đốn tre đẵn gỗ trên ngàn... (cd.).
2 x. nghìn.
Related search result for
"ngàn"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngàn"
:
ngan
ngàn
ngán
ngạn
Ngạn
ngăn
ngắn
ngân
Ngân
ngần
more...
Words contain
"ngàn"
:
bạt ngàn
mây ngàn
ngàn
ngành
ngành ngọn
ngành nghề
ngọn ngành
ngỡ ngàng
Tám ngàn Xuân thu
Thạch Ngàn
Comments and discussion on the word
"ngàn"