Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Cành nhỏ: Ngành cam. 2. Lĩnh vực chuyên môn: Ngành giáo dục; Ngành y tế. 3. Danh từ phân loại sinh vật chỉ những nhóm sinh vật thuộc cùng một giới và gồm nhiều lớp khác nhau: Ngành bí tử thuộc giới thực vật gồm hai lớp là đơn tử diệp và song tử diệp. 4. Chi phái trong một họ: Ngành dưới, ngành trên.
Related search result for "ngành"
Comments and discussion on the word "ngành"