Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. Chán lắm, đến mức như không chịu nổi: ngán thịt mỡ xem mãi phim này cũng ngán ngán việc đó lắm. 2. Ngại đến mức sợ: ngán đòn trông bộ nó chẳng ngán ai cả.
Related search result for "ngán"
Comments and discussion on the word "ngán"