Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngăn kéo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Ngăn rút, ô kéo, ô rút. Ô ở bàn hoặc ở tủ, có thể kéo ra, đẩy vào, dùng để đựng đồ vặt.
Related search result for "ngăn kéo"
Comments and discussion on the word "ngăn kéo"