Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngăn kéo hơi
Jump to user comments
version="1.0"?>
Bộ phận của máy hơi nước có mục đích phân phối hơi từ nồi súp-de vào xy-lanh hay từ xy-lanh cho thoát ra buồng ngưng hơi.
Related search result for
"ngăn kéo hơi"
Words contain
"ngăn kéo hơi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngăn
ngăn cản
ngăn nắp
chế ngự
ngăn cấm
bao vây
vách
ngăn cách
ngăn ngừa
ngăn rút
more...
Comments and discussion on the word
"ngăn kéo hơi"