Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngắc ngứ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Ngắc nga ngắc ngứ. Không trôi chảy khi nói, khi đọc: Đọc bài ngắc ngứ; Nói năng ngắc ngứ.
Related search result for "ngắc ngứ"
Comments and discussion on the word "ngắc ngứ"