Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngay ngắn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Nh. Ngay, ngh. 1: Kê cái bàn cho ngay ngắn; Bức ảnh còn lệch, treo lại cho ngay ngắn. 2.Nh. Ngay, ngh.2: Khi chào cờ phải đứng ngay ngắn.
Related search result for "ngay ngắn"
Comments and discussion on the word "ngay ngắn"