Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngay ngắn
Jump to user comments
version="1.0"?>
ph. 1. Nh. Ngay, ngh. 1: Kê cái bàn cho ngay ngắn; Bức ảnh còn lệch, treo lại cho ngay ngắn. 2.Nh. Ngay, ngh.2: Khi chào cờ phải đứng ngay ngắn.
Related search result for
"ngay ngắn"
Words contain
"ngay ngắn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngay ngắn
ngay
ngần ngại
ngay lập tức
ngắt
ngay mặt
ngập
chỉnh
ngả
ngay lưng
more...
Comments and discussion on the word
"ngay ngắn"