Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngay lập tức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Ngay tức khắc. Nh. Ngay, ngh. 1: Bảo hắn làm gì hắn cũng làm ngay lập tức; Đọc xong thư anh, tôi trả lời ngay lập tức.
Related search result for "ngay lập tức"
Comments and discussion on the word "ngay lập tức"