Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngay tức khắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nh. Ngay, ngh.1: Người bị nạn được đưa ngay tức khắc vào bệnh viện.
Related search result for "ngay tức khắc"
Comments and discussion on the word "ngay tức khắc"