Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngay tức khắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nh. Ngay, ngh.1: Người bị nạn được đưa ngay tức khắc vào bệnh viện.
Related search result for
"ngay tức khắc"
Words contain
"ngay tức khắc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khẩn cấp
ngay
ngay lập tức
ngay tức khắc
khấn
khẩn trương
tức khắc
khẩn
ngay ngắn
ứng khẩu
more...
Comments and discussion on the word
"ngay tức khắc"