Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ngăn chặn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bắt dừng lại, đứng lại, không cho hoạt động: Ngăn chặn bọn đầu cơ buôn vải.
Related search result for "ngăn chặn"
Comments and discussion on the word "ngăn chặn"