Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
ngảnh lại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Quay mặt lại 2. Lại yêu thương trông nom săn sóc những người trước kia mình ghét bỏ: Cha mẹ ngảnh đi thì con dại, cha mẹ ngảnh lại thì con khôn (tng).
Related search result for "ngảnh lại"
Comments and discussion on the word "ngảnh lại"