Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
ngảnh lại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cũng nói ngoảnh lại) se retourner
  • pardonner par pitié
    • Xin bà ngảnh lại cho con được nhờ
      je vous demande de me pardonner par pitié pour que je puisse bénéficier de votre protection
Related search result for "ngảnh lại"
Comments and discussion on the word "ngảnh lại"