Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sourdement
Jump to user comments
phó từ
  • đục; như bị nghẹt lại (tiếng)
  • ngầm, ngấm ngầm; âm thầm
    • Intriguer sourdement
      âm mưu ngấm ngầm
Related search result for "sourdement"
Comments and discussion on the word "sourdement"