French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- cắt ngắn, thu ngắn, rút ngắn
- Raccourcir une robe
cắt ngắn cái áo
- Raccourcir un discours
rút ngắn bài diễn văn
nội động từ
- ngắn lại, ngắn đi
- Jupe qui raccourcit au lavage
cái váy giặt ngắn đi
- les jours commencent à raccourcir
ngày bắt đầu ngắn lại
- les robes raccourcissent cette année
(thân mật) năm nay mốt áo ngắn đi