Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sản xuất thiếu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
thiết kế
xuất
sản xuất
tiết kiệm
tư liệu sản xuất
thiết thực
xuất sắc
xuất phát
thiếu hụt
thiếp
bưu thiếp
thiến
thiết giáp
đột xuất
thiết yếu
canh thiếp
cảng
xuất bản
xuất hiện
thiếu nhi
phụ trách
trục xuất
trái tim
tái sản xuất
thiếu
thiếu sót
sản xuất thiếu
xuất hành
giáo dưỡng
bao bì
khan
khủng hoảng thiếu
tự cấp
thiết bị
đinh
này
thiết mộc
sống sượng
Thích Quảng Đức
tăng gia
công xã
cần thiết
giáo dục
lượng
hò
tủ sách
lủng củng
thiếu niên
tập
mặt hàng
xuất thân
giá thành
thiết
thiết thân
tha thiết
xuất xứ
phù xuất
Liễu Nghị
xuất chúng
công nhân
kinh tế học
xuất cảng
xuất dương
phát xuất
thảm thiết
thất xuất
tư bản cố định
nhà xuất bản
kiệt xuất
nảy mầm
kết cỏ ngậm vành
Hà đồ Lạc thư
vật chất
tiên đề
kiến thiết
tư bản bất biến
Than phụng
tập trung
sản phẩm
dây chuyền
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last