Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xuất sắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Tốt, giỏi, vượt trội hẳn so với bình thường: hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ học sinh xuất sắc cầu thủ xuất sắc nhất Châu âu.
Related search result for "xuất sắc"
Comments and discussion on the word "xuất sắc"