Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
kiến thiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Xây dựng theo quy mô lớn. Kiến thiết đất nước. Kiến thiết lại khu cảng.
Related search result for
"kiến thiết"
Words contain
"kiến thiết"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
kiến thiết
thiếu
cố chấp
đinh
thiếu phó
thiết thực
ý kiến
thiên kiến
thiết kế
thiếu hụt
more...
Comments and discussion on the word
"kiến thiết"