Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kiến thiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Xây dựng theo quy mô lớn. Kiến thiết đất nước. Kiến thiết lại khu cảng.
Related search result for "kiến thiết"
Comments and discussion on the word "kiến thiết"