Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thiếu hụt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Bị thiếu mất đi một phần, không đủ (nói khái quát). Chi tiêu thiếu hụt. Quân số bị thiếu hụt. Bổ sung những chỗ thiếu hụt của ngân sách.
Related search result for "thiếu hụt"
Comments and discussion on the word "thiếu hụt"