Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
giáo dưỡng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Việc trau giồi cho thanh thiếu niên những tri thức về khoa học xã hội và khoa học tự nhiên để rèn luyện cho họ có những nhận thức càng ngày càng sâu rộng về đấu tranh sản xuất và đấu tranh giai cấp.
Related search result for "giáo dưỡng"
Comments and discussion on the word "giáo dưỡng"