Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khủng hoảng thiếu
Jump to user comments
version="1.0"?>
Khủng hoảng kinh tế do sức sản xuất kém quá không đủ cung cấp cho nhu cầu của xã hội, làm cho giá hàng tăng cao, sinh hoạt đắt đỏ.
Related search result for
"khủng hoảng thiếu"
Words contain
"khủng hoảng thiếu"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thiến
họa
giáo dục
ngáp
thế
ghi
khủng hoảng
cùng
khủng hoảng thiếu
đinh
more...
Comments and discussion on the word
"khủng hoảng thiếu"