Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thất xuất
Jump to user comments
version="1.0"?>
Bày cớ để bỏ vợ trong thời phong kiến: Không con, dâm, không thờ cha mẹ chồng, lắm điều, trộm cắp, ghen tuông, bị bệnh khó chữa là thất xuất.
Related search result for
"thất xuất"
Words contain
"thất xuất"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
xuất
này
Than phụng
thất xuất
xuất bản
Quỷ Cốc Tử
Thập dạng chi tiên
xuất sắc
tư bản
xuất phát
more...
Comments and discussion on the word
"thất xuất"