Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
sản xuất thiếu
Jump to user comments
version="1.0"?>
Việc làm ra thức ăn vật dùng ít quá, không đủ cung cấp cho nhu cầu của xã hội, thường xảy ra trong xã hội phong kiến hay trong chiến tranh.
Related search result for
"sản xuất thiếu"
Words contain
"sản xuất thiếu"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thiết kế
xuất
sản xuất
tiết kiệm
tư liệu sản xuất
thiết thực
xuất sắc
xuất phát
thiếu hụt
thiếp
more...
Comments and discussion on the word
"sản xuất thiếu"