Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tủ sách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Tập hợp sách báo dùng cho gia đình: tủ sách gia đình. 2. Những loại sách báo cùng loại, thường là của cùng một nhà xuất bản, giới thiệu theo những chủ đề nhất định và nhằm phục vụ cho những đối tượng nhất định: tủ sách văn học tủ sách thiếu nhi.
Related search result for "tủ sách"
Comments and discussion on the word "tủ sách"