Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thiết bị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Sự trang bị máy móc, dụng cụ. 2. Máy móc, dụng cụ ở một cơ sở sản xuất, xây dựng.
Related search result for "thiết bị"
Comments and discussion on the word "thiết bị"