Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xuất chúng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Vượt hẳn, hơn hẳn mọi người về tài năng và trí tuệ: tài năng xuất chúng một con người xuất chúng.
Related search result for "xuất chúng"
Comments and discussion on the word "xuất chúng"