Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lên khuôn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
khua
lên khuôn
khuỳnh
khuôn khổ
khuân vác
nống
lên
khuôn
rập khuôn
bâng khuâng
khuỵu
Ngư phủ đình
khuôn xanh
gò
khuây khỏa
xốc
Vạn Hạnh
bắc
bậy
in thạch
qui mô
cẳng tay
khuây
khuôn trăng
khuôn sáo
khuôn thiêng
khuôn mẫu
phạm vi
khuôn phép
sườn
khuân
khuôn mặt
vầy
khúc khuỷu
khuôn trăng
cất
cuộn
reo
khuôn xếp
thích
bổng
thượng
đổ
tết
leo
trào
bốc
sôi
diều
gối
gạch
dâng
chồng
nhấc
lồng
bừng
trồi
gân
chóe
lầm
xách
lóe
lòi tói
xới
dưng
lên nước
hừng hực
đu
vượt
cử
tiến
kéo
lên lớp
bục
vọt
gồng
lên tiếng
tướng
quát
đệ trình
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last