Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trồi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Từ bên trong hoặc từ dưới nhô ra và nổi hẳn lên trên bề mặt. Người thợ lặn trồi lên mặt nước. Mầm cây trồi lên. Xương trồi ra.
Related search result for "trồi"
Comments and discussion on the word "trồi"