Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cẳng tay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (kng.). Phần của chi trên từ khuỷu đến cổ tay. Bắc thang lên đến tận trời, Bắt ông Nguyệt Lão đánh mười cẳng tay (cd.).
Related search result for "cẳng tay"
Comments and discussion on the word "cẳng tay"