Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cẳng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. 1. Phần của chi dưới từ đầu gối xuống đến cổ chân: Đi xa mỏi cẳng 2. Chân động vật: Cẳng bò.
  • 2 dt. Gốc một số cây nhỏ: Phơi khô cẳng cà để làm củi.
Related search result for "cẳng"
Comments and discussion on the word "cẳng"