Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cẳng
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. 1. Phần của chi dưới từ đầu gối xuống đến cổ chân: Đi xa mỏi cẳng 2. Chân động vật: Cẳng bò.
2 dt. Gốc một số cây nhỏ: Phơi khô cẳng cà để làm củi.
Related search result for
"cẳng"
Words pronounced/spelled similarly to
"cẳng"
:
cá ông
càng
cảng
cáng
căng
cẳng
chàng
chăng
chằng
chẳng
more...
Words contain
"cẳng"
:
ba chân bốn cẳng
cẳng
cẳng tay
rạc cẳng
rộng cẳng
tù cẳng
thẳng cẳng
Words contain
"cẳng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
cẳng
cẳng tay
rạc cẳng
cựa
khuỷu
tù cẳng
thẳng cẳng
nằm co
hạc
sếu
more...
Comments and discussion on the word
"cẳng"