Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khuôn khổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Hình dạng và kích thước (nói khái quát). Tấm kính vừa vặn với khuôn khổ của bức tranh. 2 Phạm vi được giới hạn chặt chẽ. Khuôn khổ của một bài báo. Tự khép mình vào khuôn khổ của kỉ luật.
Related search result for "khuôn khổ"
Comments and discussion on the word "khuôn khổ"