Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
khuỵu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Gập chân lại đột nhiên và ngoài ý muốn ở chỗ khuỷu chân: Khuỵu đầu gối xuống.
Related search result for "khuỵu"
Comments and discussion on the word "khuỵu"