Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Thét, gào lên để chửi mắng hoặc ra lệnh: Tức lên, lão quát lên như tát nước vào mặt mọi người Có quát hơn nữa chúng cũng chẳng nghe theo, làm theo.
  • 2 đgt. Bẻ lái thuyền về phía trái.
Related search result for "quát"
Comments and discussion on the word "quát"