Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
khái quát
Jump to user comments
version="1.0"?>
I đg. Thâu tóm những cái có tính chất chung cho một loạt sự vật, hiện tượng. Bản báo cáo đã khái quát được tình hình.
II t. Có tính chất chung cho một loạt sự vật, hiện tượng. Cách nhìn .
Related search result for
"khái quát"
Words pronounced/spelled similarly to
"khái quát"
:
khai quật
khái quát
Words contain
"khái quát"
:
khái quát
khái quát hóa
Comments and discussion on the word
"khái quát"