Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Nhỏ đi và dăn dúm: Cái gương mặt đó nhỏ quắt lại như quả ô mai khô (NgKhải); Quả chuối khô quắt đi.
Related search result for "quắt"
Comments and discussion on the word "quắt"