Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chóe
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • choé1 Nh. Ché.
  • choé2 đgt. Phát sáng ra đột ngột, chỉ loé lên trong chốc lát: ánh lửa hàn choé lên.
  • choé3 tt. Tươi và ánh lên một màu vàng hoặc đỏ: vàng choé đỏ choé.
  • choé4 tt. Có âm thanh vang to, đột nhiên, nghe chói tai: khóc choé lên.
Related search result for "chóe"
Comments and discussion on the word "chóe"