Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Tang: để chế khăn chế.
  • 2 dt. Lời của vua phong thưởng cho công thần, viết theo lối văn tứ lục biền ngẫu, mỗi câu ngắt thành hai đoạn 4-6 hoặc 6-4 và có vế đối ở từng cặp câu.
  • 3 đgt. Nhạo để làm cho xấu hổ, e thẹn: bị bạn chế chế hai đứa lấy nhau.
  • 4 đgt. Rót thêm vào để phát huy tác dụng: chế thêm dầu.
  • 5 Làm ra, tạo ra: chế ra một sản phẩm mới.
Related search result for "chế"
Comments and discussion on the word "chế"