Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chải
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Làm cho sạch, mượt, bằng lược hoặc bàn chải. Chải tóc. Chải sợi. Chải áo dạ. Chải sâu (chải cho hết sâu bám vào thân hoặc lá cây).
Related search result for
"chải"
Words pronounced/spelled similarly to
"chải"
:
chai
chài
chải
chi
chi
chì
chỉ
chỉ
chí
chị
more...
Words contain
"chải"
:
bàn chải
chải
chải chuốt
Chung Chải
Sán Chải
Sín Chải
Tà Chải
Tủa Sín Chải
Trung Chải
Vàng Ma Chải
more...
Words contain
"chải"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chầu
chặt
chảy
chậm chạp
chạy
chấm
chạm
chất
chết
cắn
more...
Comments and discussion on the word
"chải"