Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chế in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ức chế
bào chế
Cẩm Chế
chí chết
chó chết
chế
chế độ
chế biến
Chế Cu Nha
chế giễu
chế khoa
Chế Là
chế ngự
chế nghệ
chế nhạo
chế tác
chế tạo
Chế Tạo
Chế Thắng phu nhân
chếch
chết
chết đuối
chết giấc
chết tươi
chống chế
giãy chết
giờ chết
hút chết
hạn chế
Họ Đặng chết đói
học chế
khống chế
khăn chế
kiềm chế
Lý Chế
lưỡng viện chế
nhất viện chế
pháp chế
quan chế
quân chế
quản chế
quốc công tiết chế
qui chế
quy chế
sao chế
sáng chế
sống chết
tam tam chế
tang chế
tổng thống chế
Thần Chết
thể chế
thống chế
thiết chế
tiết chế
tinh chế
trối chết