Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chết giấc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Ngất đi một lúc, do bị đau đớn hoặc xúc động mạnh: chết giấc vì sợ hãi.
Related search result for "chết giấc"
Comments and discussion on the word "chết giấc"