Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiết chế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đặt một hạn không thể vượt qua: Tiết chế chi tiêu.
  • Chức võ quan cao cấp chỉ huy một đạo quân thời xưa.
Related search result for "tiết chế"
Comments and discussion on the word "tiết chế"