Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tiết chế
Jump to user comments
version="1.0"?>
Đặt một hạn không thể vượt qua: Tiết chế chi tiêu.
Chức võ quan cao cấp chỉ huy một đạo quân thời xưa.
Related search result for
"tiết chế"
Words contain
"tiết chế"
:
quốc công tiết chế
tiết chế
Words contain
"tiết chế"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tiếng
bước tiến
chậm chạp
chậm tiến
lạch bạch
tiếp sức
tiết
Hàn thực
bắt
tháo
more...
Comments and discussion on the word
"tiết chế"