Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chậm tiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Kém hơn trình độ giác ngộ chung, hoặc đà phát triển chung: thanh niên chậm tiến nước chậm tiến.
Related search result for "chậm tiến"
Comments and discussion on the word "chậm tiến"